CÔNG TY TNHH AMG VIỆT NAM

AMG Vietnam Co., LTD

"Dịch vụ tốt-Sản phẩm chất lượng/Good service, Quality Goods"

 

 

HOTLINE:

Mr. Dương: 0394.699.737

 

Tiêu chuẩn EN 10255 (BS 1387)

Tại thị trường Việt Nam, các ống thép tròn đen/mạ kẽm cỡ nhỏ DN15-DN100 chủ yếu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10255 (hay trước đây là BS 1387), ngoài ra một số nhà máy còn tự công bố các tiêu chuẩn riêng nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong nước.

 

A. Thành phần hóa học

GALVANIZED PIPES – STANDARD BS 1387-1985
C Mn P S Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness Phương pháp mạ
max max max max µm gr./m2 oz./ft2 Zinc-coat Method
% % % % > 35 >= 360 >= 1.18 Mạ nhúng nóng
0.2 1.2 0.045 0.045 Hot-dip Galvanizing

 B. Lý tính

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng

Kiểm tra độ kín khít/

Leak tightness test

Flattening test
Độ bền kéo Điểm chảy Độ giãn dài tương đối Phân loại Goc uốn Bán kính trong Vị trí mối hàn Mối hàn Bề mặt ống
T.strength Yield point Elongation Category Angle of bending Inside radius Weld position Weld point Non-weld point
   
Kgf/mm2  Kgf/mm2
(N/mm2) (N/mm2)
Min. 28 Min. 20 Min. 20% Ống mạ 90o 8 D 90o 0.75 D 0.60 D 51 Kgf/cm2
-285 -196 Galva. pipe

CÁC CẤP ĐỘ ỐNG GỒM CÓ: (tiêu chuẩn BS hiện nay có 4 cấp độ).

Class A1 (siêu nhẹ)

Nominal Dimension

 

Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
Inch mm mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.4 21 1.9 0.904 0.922
 3/4 20 26.9 26.4 2.1 1.275 1.296
1 25 33.8 33.2 2.3 1.770 1.803
1 1/4 32 42.5 41.9 2.3 2.263 2.301
1 1/2 40 48.4 47.8 2.5 2.811 2.855
2 50 60.2 59.6 2.6 3.674 3.726
2 1/2 65 76 75.2 2.9 5.199 5.275
3 80 88.7 87.9 2.9 6.107 6.191
4 100 113.9 113 3.2 8.704 8.815

Light Class (nhẹ)

Nominal Dimension Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(Inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.4 21 2 0.95 0.96
 3/4 20 26.9 26.4 2.3 1.38 1.39
1 25 33.8 33.2 2.6 1.98 2
1 1/4 32 42.5 41.9 2.6 2.54 2.57
1 1/2 40 48.4 47.8 2.9 3.23 3.27
2 50 60.2 59.6 2.9 4.08 4.15
2 1/2 65 76 75.2 3.2 5.71 5.83
3 80 88.7 87.9 3.2 6.72 6.89
4 100 113.9 113 3.6 9.75 10

Medium Class (trung bình)

Nominal Dimension   Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.7 21.1 2.6 1.21 1.22
 3/4 20 27.2 26.6 2.6 1.56 1.57
1 25 34.2 33.4 3.2 2.41 2.43
1 1/4 32 42.9 42.1 3.2 3.1 3.13
1 1/2 40 48.8 48 3.2 3.57 3.61
2 50 60.8 59.8 3.6 5.03 5.1
2 1/2 65 76.6 75.4 3.6 6.43 6.55
3 80 89.5 88.1 4 8.37 8.54
4 100 114.9 113.3 4.5 12.2 12.5
5 125 140.6 138.7 5 16.6 17.1
6 150 166.1 164.1 5 19.7 20.3

Heavy Class

Nominal Dimension Outside Diameter Wall Calculated
NPS DN Dmax Dmin Thickness Plain End Threads
(Inches) (mm) mm. mm. mm. (kg/m.) (kg/m.)
 1/2 15 21.7 21.1 3.2 1.44 1.45
 3/4 20 27.2 26.6 3.2 1.87 1.88
1 25 34.2 33.4 4 2.94 2.96
1 1/4 32 42.9 42.1 4 3.8 3.83
1 1/2 40 48.8 48 4 4.38 4.42
2 50 60.8 59.8 4.5 6.19 6.26
2 1/2 65 76.6 75.4 4.5 7.93 8.05
3 80 89.5 88.1 5 10.3 10.5
4 100 114.9 113.3 5.4 14.5 14.8
5 125 140.6 138.7 5.4 17.9 18.4
6 150 166.1 164.1 5.4 21.3 21.9

Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)

Nhà cung cấp vật tư CƠ, ĐIỆN chuyên nghiệp của các nhà thầu.

Liên hệ với chúng tôi

Top
We use cookies to improve our website. By continuing to use this website, you are giving consent to cookies being used. More details…